Dothanh Iz200 2 tấn

   

 

 

LOẠI XE IZ200 IZ200 TMB IZ200 TK IZ200 TL
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 4.540
Khối lượng hàng hóa - 1.990 1.870 1.990
Khối lượng bản thân 1.820 2.355 2.475 2.355
Số chỗ ngồi 3
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 64
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể: DxRxC 5.400 x 1.870 x 2.025 5.455 x 1.880 x 2.900 5.510 x 1.880 x 2.760 5.455 x 1.880 x 2.025
Kích thước lòng thùng hàng - 3.700 x 1.760 x 660/1.770 3.700 x 1.740 x 1.770 3.700 x 1.760 x 490
Chiều dài cơ sở  2.800
Vết bánh xe trước 1.385
Vết bánh xe sau 1.425
Khoảng sáng gầm xe 200
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 18V - 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 6.50-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % 40.4
Tốc độ tối đa: km/h 103 103 98 103
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m 6