Dothanh Iz650SE 6.5 tấn

                               

 

           

MODEL IZ650SE IZ650SE-TL IZ650SE - TMB IZ650SE - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 10.600 10.600 10.600 10.600
Khối lượng hàng hóa - 6.600 6.500 6.200
Khối lượng bản thân 3.060 3.805 3.905 4.205
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 120
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 6.950 x 2.170 x 2.340 6.980 x 2.250 x 2.340 6.990 x 2.250 x 3.200 7.020 x 2.250 x 3.200
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) - 5.050 x 2.100 x 490 5.050 x 2.100 x 660/2.050 5.050 x 2.100 x 2.050
Chiều dài cơ sở 3.815
Vết bánh xe trước 1.690
Vết bánh xe sau 1.640
Khoảng sáng gầm xe 195
ĐỘNG CƠ - HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ  4JJ1GD
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.999
Công suất cực đại (PS/rpm) 163/3.000
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 420/(1.800-2.600)
Kiểu hộp số 6MTI420KA, Cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 8.25-16/4x2R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, phanh ABS
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo

Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Máy phát điện 28V - 70A
Ắc quy 2x12V - 90Ah
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 25.8
Tốc độ tối đa (km/h) 92 92 89 81
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.8